--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cau mày
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cau mày
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cau mày
+ verb
to frown; to gather one's eyebrows
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cau mày"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cau mày"
:
cau mày
cầu may
Lượt xem: 745
Từ vừa tra
+
cau mày
:
to frown; to gather one's eyebrows
+
hôm sớm
:
(cũng nói hôm mai) Morning and eveningHôm sớm chăm sóc cha mẹ giàTo look after one's old parents morning and evening
+
deflexion
:
sự lệch, sự chệch hướng, sự trẹo đi; độ lệchvertical deflection độ lệch đứnghoiontal deflection độ lệch ngangmagnetic deflection sự lệch vì từ