--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cau mày
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cau mày
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cau mày
+ verb
to frown; to gather one's eyebrows
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cau mày"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cau mày"
:
cau mày
cầu may
Lượt xem: 827
Từ vừa tra
+
cau mày
:
to frown; to gather one's eyebrows
+
bùi tai
:
Palatable, honeyedcâu nói bùi taia palatable sentencenghe rất bùi taiit sounds palatable
+
cháu rể
:
Husband of one's grandaughter
+
cáu bẩn
:
Peevish, petulantvì hay đau ốm, nên anh ta sinh ra cáu bẩnhe is peevish because of frequent illness
+
di chúc
:
will; testament